今回は趣味について一緒に勉強しましょう。 友達や初めて会う人に自分の趣味を日本語で伝えてみましょう。
Hôm nay chúng ta sẽ cùng học về sở thích.
Cùng tập nói cho bạn bè hay người gặp lần đầu tiên về sở thích của bạn bằng tiếng Nhật nhé.
自分の趣味を伝えるには・・・ Khi giới thiệu về sở thích của mình …
・Watashino shumi ha ○○ desu. (Sở thích của tôi là ○○)
好きなことを言うときは….Khi nói đến điều tôi thích làm:
・Watashino ha ○○ ga sukidesu.
・Tôi thích ○○
得意なことを言うときは…Khi nói đến điều tôi giỏi, có thể làm được
・わたしは、○○ができます。
・Watashiha ○○ ga dekimasu.
・Tôi có thể ○○
○○に、自分の趣味をいれて伝えてみよう。
○○ là sở thích của bạn.
友達の趣味を聞きたい場合は・・・ Khi muốn hỏi về sở thích của bạn bè…
・趣味は何ですか?
・Shumi ha nandesuka?
・Sở thích của bạn là gì?
友達の好きなことを聞いてみよう。
もうちょっと詳しく伝える方法は・・・映画編 Để giải thích kĩ hơn 1 chút… Về điện ảnh
・わたしの趣味は、映画をみることです。
・Watashi no shumi ha eiga wo miru koto desu.
・Sở thích của tôi là xem phim.
・わたしは、映画を見ることが好きです。
・Watashi ha eiga wo miru koto ga suki desu.
・Tôi thích xem phim.
映画にはいろいろな種類があります。Có nhiều thể loại phim.
あなたの好きな映画はどれですか?Bạn thích thể loại nào?
<映画の種類>
・アクション Phim hành động
・アニメ Phim hoạt hình
・コメディ Phim hài
・ホラー Phim kinh dị
・れんあい Phim tình cảm
好きな映画を伝えてみよう! Cùng nói về phim bạn thích nhé
・わたしは、アクション(映画)が好きです。
・Watashi ha akusyon (eiga) ga sukidesu.
・Tôi thích phim hành động.
・わたしは、アニメ(映画)を見ることが好きです。
・Watashi ha anime (eiga) wo miru koto ga sukidesu.
・Tôi thích xem phim hoạt hình.
もうちょっと詳しく伝える方法は・・・音楽編 Về âm nhạc
・わたしの趣味は、音楽をきくことです。
・Watashi no shumi ha ongaku wo kiku koto desu.
・Sở thích của tôi là nghe nhạc.
・わたしは、音楽をきくことが好きです。
・Watashiha, ongaku wo kiku koto ga suki desu.
・Tôi thích nghe nhạc.
音楽にもいろいろな種類がありますね。Có nhiều thể loại âm nhạc
<音楽の種類>Các thể loại
・クラシック Nhạc Cổ điển
・ジャズ Nhạc Jazz
・Jポップ (日本の曲です)Nhạc pop Nhật Bản
・演歌(日本の伝統的なバラードの曲です) Nhạc enka, nhạc truyền thống Nhật
・ポップス Nhạc pop
・ロック Nhạc rock
他にも自分の国の曲やアーティストを友達に伝えてみよう
Cùng kể cho bạn bè về nhạc Việt và ca sĩ Việt nhé
もうちょっと詳しく伝える方法は・・・楽器・ダンス編 Về nhạc cụ, nhảy
音楽をきくだけでなく、することも好きな人!
Có nhiều người không chỉ thích nghe mà còn thích…
例えば… Ví dụ
・歌を歌うこと
Uta wo utau koto(Hát)
・カラオケに行くこと
karaoke ni iku koto(Đi karaoke)
・楽器をすること
Ongaku wo suru koto(Chơi nhạc cụ)
・ダンスを踊ること
Dansu wo odoru koto (Nhảy)
楽器やダンスにはいろいろな種類があります。Có nhiều loại nhạc cụ và nhiều thể loại nhảy
<楽器の種類> Các loại nhạc cụ
・ピアノを弾く
Piano wo hiku(Chơi piano)
・ギターを弾く
Gita- wo hiku (Gảy đàn ghita)
楽器は、○○をする という言い方と、○○を弾く という言い方があります。覚えておきましょう!
Có 2 cách nói, về nhạc cụ, tôi chơi ○○
Và tôi đánh, gảy ○○
日本の伝統的なダンスのことを
踊りといいます。いろいろな踊りがあるので、
ぜひ調べてみてね!
Về điệu nhảy Nhật Bản người ta thường nói là múa.
Có rất nhiều điệu múa khác nhau, thử tìm hiểu xem nhé!
得意なことは、この表現を使って伝えてみよう。
・わたしは、○○ができます。
例)わたしは、ピアノを弾くことができます。
Thử nói về việc mình giỏi, có thể làm nhé. Tôi có thể ○○ Ví dụ: Tôi có thể đánh đàn piano.
もうちょっと詳しく伝える方法は・・・スポーツ編
・わたしの趣味は、スポーツ(をすること)です。Watashi no shumi ha supo-tu (wo surukoto)desu.
・わたしは、スポーツができます。Watashiha supo-tu ga dekimasu.
・わたしは、○○ができます。Watashi ha ○○ ga dekimasu.
・わたしは、○○(をすること)が好きです。Watashi ha ○○(wo surukoto ) ga suki desu.
<スポーツの種類>
・ゴルフ
・サッカー
・野球
・柔道
・ジョギング
・水泳
・スケート
・卓球/ピンポン
・テニス
・バスケットボール(バスケ)
スポーツを見ることが好きな人はこう言いましょう。
・わたしは、サッカーを見ることが好きです。
Watashi ha sakka- wo miru koto ga suki desu.
・わたしは、野球観戦が好きです。
Watashi ha yakyu kansen ga suki desu.
もうちょっと詳しく伝える方法は・・・読書編Về đọc sách
・わたしの趣味は、読書をすることです。
Watashi no syumi ha dokusyo wo suru koto desu.
Sở thích của tôi là đọc sách.
・わたしは、読書をすることが好きです。
Watashi ha dokusyo wo suru koto ga suki desu
Tôi thích đọc sách.
・うちで本を読むことが好きです。
Uchi de hon wo yomu koto ga suki desu.
Tôi thích đọc sách ở nhà.
<本の種類> Các thể loại sách
・文学/文学作品 Văn học, tác phẩm văn học
・小説 (恋愛小説・ミステリー小説…) Tiểu thuyết ( tình yêu, trinh thám)
・ホラー Kinh dị
・SF Khoa học
・ファンタジー Fantasy
・ミステリー Trinh thám
・マンガ/コミック Truyện tranh
・雑誌(ファッション雑誌・スポーツ雑誌….)Tạp chí ( thời trang, thể thao)
もうちょっと詳しく伝える方法は・・・他にも…!Và các thể loại khác
・絵を描くこと
E wo kaku koto
Vẽ
・写真を撮ること
Syashin wo toru koto
Chụp ảnh
・料理をすること
Ryori wo suru koto
Nấu ăn
・外国語を勉強すること
Gaikokugo wo benkyo suru koto
Học tiếng nước ngoài
・キャンプ(をすること)
Kyanpu wo suru koto
Cắm trại
・つり(をすること)
Turi wo surukoto
Câu cá
・ゲームをすること
Ge-mu wo suru koto
Chơi game
・テレビ/Youtubeをみること
Terebi youtube wo miru koto
Xem tivi, xem youtube
・買い物に行くこと
Kaimono ni iku koto
Mua sắm
・ドライブをすること
Doraibu wo suru koto
Lái xe
・旅行に行くこと
Ryokou ni iku koto
Đi du lịch
趣味はたくさんあります。
自分の趣味の言い方は、見つかりましたか?
Bạn đã tìm cho mình cách nói về sở thích của mình chưa?
Thử nói chuyện nhé
A: Bさんの趣味は、何ですか?
Sở thích của B là gì
B: わたしは、スポーツが好きです。
Tôi thích thể thao.
好きな種類を聞いてみましょう。
・どんな○○が好きですか?
Bạn thích ○○ gì?
・どんな○○ができますか?
Bạn có thể ○○ gì?
A:どんなスポーツが好きですか?
Bạn thích thể thao nào?
B:野球です。
Tôi thích bóng chày.
同じ趣味のときは、こう言いましょう。
・わたしもです。
Tôi cũng thích.
・わたしも○○が好きです。
Tôi cũng thích ○○
趣味を伝えて、相手ともっと仲良くなろう!
Cùng nói về sở thích và làm mối quan hệ trở nên tốt hơn nhé!
Cùng học nhé!
26 câu chào hỏi bằng tiếng Nhật đơn giản
(CHỦ ĐỀ RAU CỦ) Món ăn ưa thích của bạn là gì? ~ Cùng nhau nhớ tên món ăn bằng tiếng Nhật nhé ~
(CHỦ ĐỀ TRÁI CÂY) Món ăn ưa thích của bạn là gì? ~ Cùng nhau nhớ tên món ăn bằng tiếng Nhật nhé ~