26 câu chào hỏi bằng tiếng Nhật đơn giản

Cùng chào hỏi bằng tiếng Nhật nhé! Các cách chào hỏi

Hôm nay tôi sẽ giới thiệu về cách chào hỏi bằng tiếng Nhật. Tôi sẽ giới thiệu qua từng trường hợp khác nhau. Hãy ghi nhớ từng câu 1 nhé!

Ở Nhật Bản, chào hỏi là điều rất quan trọng. Bạn có biết, khi lần đầu gặp ai đó, bạn chỉ cần chào hỏi với nụ cười là có thể tạo ấn tượng tốt hay không?

Cùng nắm vững ý nghĩa và thành thạo trong chào hỏi nhé!

①Khi lần đầu gặp mặt

「初めまして。」Hajimemashite
Dùng khi lần đầu tiên gặp ai đó.

「私の名前は○○です。」Watashi no namae ha ○○ desu
Dùng khi giới thiệu tên của mình cho đối phương.

「○○から来ました。」○○ kara kimashita
Hãy thêm tên đất nước của bạn vào và cùng nói nhé.

「どうぞよろしくお願いします。」Douzo yoroshiku onegai simasu
Hãy nói câu này sau khi giới thiệu về bản thân mình nhé.
Câu trên cũng được dùng khi bạn muốn nhờ việc gì đó.

②Khi gặp và tạm biệt

「おはようございます。」Ohayou gozaimasu
Nói khi gặp ai đó vào buổi sáng. Có thể nói với nhiều kiểu người.

「おはよう。」Ohayou
Nói khi gặp bạn bè, người trong gia đình, người ít tuổi vào buổi sáng. Không được phép nói với người lớn và người lạ vì đó là bất lịch sự.

「こんにちは。」konnichiwa
Dùng khi gặp ai đó vào buổi trưa, chiều.

「こんばんは。」konbanwa
Dùng khi gặp ai đó vào buổi tối.

「さようなら。」sayounara
Nói khi chào tạm biệt với ai đó.

「おやすみなさい。」oyasuminasai
Đây là câu nói được dùng trước khi đi ngủ.

③Khi nói lời cảm ơn

「ありがとうございます。」arigatou gozaimasu
Đây là cách nói lịch sự.

「ありがとう。」arigatou
Đây là cách nói bộc trực.
Khi nói cảm ơn thì hơi cúi đầu xuống một chút nhé.

「どういたしまして。」dou itashimashite
「いえ。」ie
「いえいえ。」ie ie
Nói khi được ai đó cảm ơn mình.

④Khi xin lỗi

「ごめん。」gomen
「ごめんなさい。」gomen nasai
Đây là cách nói bộc trực, không dùng trong công việc.

「すみません。」suimasen
Đây là cách nói lịch sự. Dùng khi bắt chuyện và nói cảm ơn với ai đó. Cách nói này rất tiện lợi đó.

「申し訳ございません。」moushiwake gozaimasen
「申し訳ありません。」moushiwake arimasen
Đây là cách nói rất lịch sự, lễ phép.

Khi xin lỗi, người Nhật Bản cúi đầu và nói lời xin lỗi.

⑤Khi ăn cơm

「いただきます。」itadakimasu
Nói trước khi ăn cơm. Chắp 2 tay trước ngực và nói câu trên.

「ごちそうさまでした。」gochisou sama deshita
Nói sau khi ăn cơm. Khi nói câu này, chúng ta cũng chắp 2 tay trước ngực rồi nói.

Cả 2 câu này đều biểu hiện sự biết ơn tới người đã nấu đồ ăn.

⑥Khi ra khỏi nhà, khi về nhà

「いってきます。」ittekimasu
Dùng khi ra khỏi nhà.

「いってらっしゃい。」itterassyai
Đây là câu nói với người đi ra ngoài.

「ただいま。」tadaima
Dùng khi về đến nhà.

「おかえりなさい。」okaeri nasai
Hãy nói với người vừa về tới nhà nhé.

Mọi người cảm thấy thế nào?
Hơi dài một chút nhưng chúng ta cùng cố gắng luyện tập nhé!